Có 1 kết quả:

孚甲 fú jiǎ ㄈㄨˊ ㄐㄧㄚˇ

1/1

fú jiǎ ㄈㄨˊ ㄐㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nứt nanh (hạt nảy mầm thành cây)